MÁY NÉN KHÍ PISTON KHÔNG DẦU GẮN BÌNH CHỨA TFP/TWP SERIES
TFP/TWP Series là dòng máy nén khí piston không dầu được ưa chuộng nhất, nổi bật với thiết kế đơn giản, bền bỉ và chi phí đầu tư ban đầu phải chăng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp tìm kiếm nguồn khí nén sạch 100% mà vẫn tối ưu ngân sách.

1. Mục Đích & Phạm Vi Ứng Dụng Chuyên Biệt
Nguồn Khí Sạch Tuyệt Đối cho Ngành Công Nghiệp Nhạy Cảm
Máy nén khí TFP/TWP Series cung cấp nguồn khí nén tinh khiết, hoàn toàn không chứa dầu, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng khí cao:
- Sản xuất Thực phẩm & Đồ uống: Cung cấp khí nén cho các quy trình chế biến, đóng gói, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Y tế & Dược phẩm: Ứng dụng trong phòng thí nghiệm, thiết bị nha khoa, hoặc môi trường yêu cầu phòng sạch.
- Công nghiệp Dệt may, In ấn & Sơn: Đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn dầu, ảnh hưởng đến chất lượng và màu sắc.
- Dịch vụ Giải trí & Khác: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khí nén sạch khác.
2. Đặc Điểm Kỹ Thuật & Công Nghệ Nổi Bật
2.1. Độ Bền Vượt Trội nhờ Công nghệ Piston Tổng hợp
- Piston Nhựa Tổng hợp Độc đáo: Thay vì dùng vật liệu truyền thống cần bôi trơn bằng dầu, dòng máy này sử dụng piston làm từ nhựa tổng hợp cao cấp. Công nghệ này giúp ngăn ngừa hiện tượng kẹt, giảm thiểu tối đa sự mài mòn giữa piston và xi-lanh, mang lại độ bền vượt trội và tuổi thọ cao mà không cần dầu bôi trơn.
- Khí Nén Sạch & Chất Lượng Cao: Cấu trúc không dầu đảm bảo khí nén đầu ra tinh khiết 100%, loại bỏ nguy cơ ô nhiễm dầu.
2.2. Hiệu Suất Nén Mạnh Mẽ
- Áp suất 1.0 MPa (10 Bar): Mặc dù là dòng máy không dầu, TFP Series vẫn là một máy nén mạnh mẽ, có khả năng tạo ra áp suất lên tới 1.0 MPa, đáp ứng các nhu cầu vận hành thiết bị công nghiệp vừa và nhỏ.
- Hệ thống Nén Hai Cấp (Từ 5.5 kW trở lên): Các model có công suất lớn (từ 5.5 kW trở lên) được trang bị hệ thống nén hai cấp, giúp tăng hiệu suất nén khí, giảm nhiệt độ trong quá trình vận hành, và kéo dài tuổi thọ máy.
2.3. Thiết Kế Tối ưu & Tiết Kiệm Chi phí
- Bình Chứa Khí Lớn Tích hợp: Đảm bảo nguồn cung cấp khí ổn định và sẵn sàng, giảm tần suất hoạt động của máy nén, giúp máy bền hơn.
- Bộ Lọc Bụi Tiêu Chuẩn (Từ 5.5 kW trở lên): Các model công suất lớn được trang bị bộ lọc bụi đầu vào tiêu chuẩn, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong, đặc biệt là piston và xi-lanh, khỏi bụi bẩn công nghiệp, tăng cường độ bền.
3. Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Năng suất: Lít/phút)
| Model | Công suất Động cơ [kW] | Áp suất Tối thiểu [MPa] | Áp suất Tối đa [MPa] | Lưu lượng Khí Xả (FAD) 50Hz/60Hz [L/phút] |
| TWP02-8C/M | 0,2 | 0,60 | 0,80 | 21/25 |
| TWP04-8C/M | 0,4 | 0,60 | 0,80 | 37/45 |
| TFU07-7C / TFU07BF-7 | 0,75 | 0,55 | 0,70 | 97 |
| TFPC07B-10C / TFPC07BF-10 | 0,75 | 0,80 | 1,00 | 75 |
| TFP07BF-10 / TFP07C-10 | 0,75 | 0,80 | 1,00 | 75 |
| TFP15CF-10 | 1,5 | 0,80 | 1,00 | 160 |
| TFP22CF-10 | 2,2 | 0,80 | 1,00 | 235 |
| TFP37CF-10 | 3,7 | 0,80 | 1,00 | 370 |
| TFP55CF-10 | 5,5 | 0,80 | 1,00 | 580 |
| TFP75CF-10 | 7,5 | 0,80 | 1,00 | 825 |
| TFP110CF-10 | 11 | 0,80 | 1,00 | 1200 |
Ghi chú: C/M/F sau model thường chỉ loại kết nối (C: Dây đai, M: Motor trực tiếp) hoặc tính năng phụ (F: Full option).


