MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KHÔNG DẦU FRSV và FRSV Series
Dòng FRSV là dòng điều khiển bằng biến tần, Dòng FRS là điều khiển bằng tải hoặc không tải
MÁY NÉN FRSV và FRSV Series của ANEST IWATA là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp đang hướng đến khí nén sạch tuyệt đối – vận hành ổn định – tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với công nghệ trục vít không dầu chuẩn Class Zero (ISO 8573-1), FRSV đảm bảo khí nén tinh khiết 100%, đáp ứng yêu cầu khắt khe của dược phẩm, thực phẩm, điện tử, y tế và các ngành công nghệ cao.
Điểm nổi bật của FRSV nằm ở động cơ nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao, thiết kế kín hoàn toàn IP54/IP65, vận hành bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng. Kết hợp với đầu nén thế hệ mới, vòng tua thấp, vòng bi cao cấp, FRSV mang lại hiệu suất vượt trội và tuổi thọ dài hơn hẳn các dòng máy thông thường.
Công nghệ biến tần thông minh giúp FRSV tăng lưu lượng khí từ 12–22%, đồng thời giảm đáng kể điện năng tiêu thụ trong điều kiện tải thay đổi. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đến 35% chi phí vận hành toàn vòng đời (LCC). Màn hình cảm ứng 7 inch hiện đại, khả năng kết nối tối đa 8 máy và vận hành êm ái càng giúp FRSV trở thành giải pháp hoàn hảo cho các nhà máy đang hướng đến tự động hóa – tiết kiệm năng lượng – vận hành không gián đoạn.
FRSV Series – chuẩn khí nén sạch, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng cho thế hệ nhà máy mới.

Thông số kỹ Thuật dòng FRSV
| Mã hàng | Động cơ [kW] |
Lưu lượng [M3/min] |
Kết nối khí ra [B] |
Kích thước (W-D-H) [mm] |
Trọng lượng [Kg] |
Độ ồn [dB(A)] |
Hệ thống điều khiển | ||
| Áp suất làm việc 0.7 [Mpa] |
Áp suất làm việc 0.8 [Mpa] |
Áp suất làm việc 1.0 [Mpa] |
|||||||
| FRSV-370-38SA | 37 | 5.7 | 5.5 | 4.6 | DN50 | 2380x1250x1980 | 2400 | 76±3dB | Inverter |
| FRSV-450-38SA | 45 | 6.8 | 6.6 | 5.4 | DN50 | 2380x1250x1980 | 2500 | 76±3dB | |
| FRSV-550-38SA | 55 | 9.2 | 9 | 7.7 | DN50 | 2380x1580x1880 | 2850 | 77±3dB | |
| FRSV-750-38SA | 75 | 12.2 | 12 | 10.7 | DN50 | 2380x1580x1880 | 2900 | 79±3dB | |
| FRSV-900-38SA | 90 | 16 | 13.6 | 13 | DN50 | 2880x1960x2110 | 3400 | 79±3dB | |
| FRSV-1100-38SA | 110 | 19.5 | 18.2 | 16.5 | DN50 | 2880x1960x2110 | 3500 | 79±3dB | |
| FRSV-1320-38SA | 132 | 23 | 22.5 | 19.5 | DN50 | 3000x1960x2110 | 4100 | 80±3dB | |
Thông số kỹ Thuật dòng FRS
| Mã hàng | Động cơ [kW] |
Lưu lượng [M3/min] |
Kết nối khí ra [B] |
Kích thước (W-D-H) [mm] |
Trọng lượng [Kg] |
Độ ồn [dB(A)] |
Hệ thống điều khiển | ||
| Áp suất làm việc 0.7 [Mpa] |
Áp suất làm việc 0.8 [Mpa] |
Áp suất làm việc 1.0 [Mpa] |
|||||||
| FRS-370-38SA | 37 | 5.7 | 5.5 | 4.6 | DN50 | 2380x1250x1980 | 2300 | 76±3dB | Load/Unload |
| FRS-450-38SA | 45 | 6.8 | 6.6 | 5.4 | DN50 | 2380x1250x1980 | 2400 | 76±3dB | |
| FRS-550-38SA | 55 | 9.2 | 9 | 7.7 | DN50 | 2380x1580x1880 | 2750 | 77±3dB | |
| FRS-750-38SA | 75 | 12.2 | 12 | 10.7 | DN50 | 2380x1580x1880 | 2800 | 79±3dB | |
| FRS-900-38SA | 90 | 16 | 13.6 | 13 | DN50 | 2880x1960x2110 | 3300 | 79±3dB | |
| FRS-1100-38SA | 110 | 19.5 | 18.2 | 16.5 | DN50 | 2880x1960x2110 | 3400 | 79±3dB | |
| FRS-1320-38SA | 132 | 23 | 22.5 | 19.5 | DN50 | 3000x1960x2110 | 3800 | 80±3dB | |
Động cơ được thiết kế đặt biệt, hoàn toàn kín, phù hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, Loại biến tần sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu.
Cấp bảo vệ IP54 ngăn bụi xâm nhập và đảm bảo hoạt động ổn định
Chất lượng đảm bảo với hơn 15 năm kinh nghiệm trên thị trường
Đầu nén Sử dụng đầu nén không dầu do thương hiệu GHH của đức sản xuất, đã được kiểm chứng trên thị trường hơn 50 năm với độ tinh cậy cao
Hệ thống nén hai cấp khô cung cấp khí không dầu
Đầu nén không dầu làm bằng thép không gỉ được sản xuất để chịu áp suất và có độ bền cao
Màn hình Màn hình LCD cảm ứng màu 7.0 inch
Chức năng mở rộng hiển thị thông tin bảo trì và báo động, ghi lại dữ liệu hoạt động, hẹn giờ hàng tuần
Quạt ly tâm mới nhất có hiệu suất làm mát tuyệt vời
Áp suất không khí được tận dụng tối đa diện tích tản nhiệt để tăng cường hiệu quả làm mát
Lọc với hộp cách âm hút khí độc lập giúp ổn định nhiệt độ hút và giảm mức độ tiếng ồn

